| Kiểu máy |
4 thì, supap treo, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang
|
| Dung tích xilanh |
196cc |
| Đường kính x hành trình piston |
68 x 54 mm |
| Tỉ số nén |
8.5 : 1 |
| Công suất thực |
4.6 kW(6.3 mã lực) / 4000 v/p |
| Mô men soắn cực đại |
12.4 N.m( 1.26 kgf.m )/2,500 v/p |
| Mức tiêu hao nhiên liệu |
từ 1.5 - 1.7 lít/ giờ |
Hệ thống làm mát
|
Quạt gió cưỡng bức |
Hệ thống đánh lửa
|
Bán dẫn IC
|
Loại bugi sử dụng
|
BP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U (DENS0) |
Kiểu bình xăng con
|
Cánh bướm, Giclơ thông thường
|
Kiểu lọc gió
|
Dùng lưới nhựa loại khô
|
Kiểu điều tốc
|
Kiểu cơ khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
Tát nhớt cưỡng bức
|
Dung tích nhớt bôi trơn
|
0.6 lít
|
Hệ thống khởi động
|
Bằng tay (tự hồi)
|
Kiểu công tắc dừng máy
|
Loại nút nhấn
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
3.1 lít
|
Chiều quay trục PTO
|
Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO |
Kích thước phủ bì
|
312 x 374 x 346 mm
|
Trọng Lượng khô
|
16 kg |