Tính năng Chính
Ø Dùng khoan bê tông, kim loại, gỗ và nhựa
Ø Đảo chiều, thay đổi tốc độ bằng nút điều chỉnh
| 
             Thông số kỹ thuật Ø Đường kính khoan  | 
            |
| 
             § Khoan bê tông § Khoan sắt  | 
            
             13mm 13mm  | 
        
| 
             § Khoan gỗ  | 
            
             20mm  | 
        
| 
             Ø Khả năng cặp  | 
            
             1.5 -13mm  | 
        
| 
             Ø Công suất  | 
            
             550W  | 
        
| 
             Ø Tốc độ không tải Ø Đập không tải  | 
            
             0-2900v/p 0-46.400l/p  | 
        
| 
             Ø Trọng lượng Ø Chiều dài  | 
            
             1.4kg 270 mm  | 
        
Công dụng
Ø Có thể khoan gạch, bê tông, gỗ, kim loại, đồ gốm, nhựa.
Xuất xứ: China