Thông số động cơ
| 
             Kiểu động cơ  | 
            
             Làm mát bằng gió, 2 thì, 1 xi lanh  | 
        
| 
             Công suất cực đại  | 
            
             1.0 HP/6500 vòng/phút  | 
        
| 
             Dung tích xi lanh  | 
            
             25.6cc  | 
        
| 
             Tỉ số nén  | 
            
             7.5:1  | 
        
| 
             Dung tích bình nhiên liệu  | 
            
             0.65 L  | 
        
| 
             Tiêu hao nhiên liệu  | 
            
             0.3 L/h  | 
        
| 
             Tỷ lệ pha nhớt  | 
            
             25:1  | 
        
| 
             Hệ thống khởi động  | 
            
             Bằng tay  | 
        
| 
             Bộ chế hòa khí  | 
            
             Loại bơm màn  | 
        
| 
             Hệ thống đánh lửa  | 
            
             IC  | 
        
 Thông số cụm máy
| 
             Loại pít tông bơm  | 
            
             Ceramic  | 
        
| 
             Hệ thống cung cấp dung dịch  | 
            
             Hệ thống kép  | 
        
| 
             Áp lực phun lúc vận hành  | 
            
             25-38 Kg/cm2  | 
        
Thông số cụm máy
| 
             Loại bình dung dịch  | 
            
             Thiết kế chống xốc  | 
        
| 
             Dung tích bình dung dịch  | 
            
             25 L  | 
        
| 
             Kích thước D x R x C  | 
            
             (420 x 370 x 655)mm  | 
        
| 
             Trọng lượng khô  | 
            
             12.3kg  |